Giới thiệu Máy biến áp ngâm dầu KS9
についてMáy biến áp ngâm dầu KS9là nguồn điện ba pha tiên tiếnmáy biến ápđược thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng khai thác mỏ. máy biến áprất lý tưởng cho các trạm biến áp trung tâm, điểm dừng khai thác, hệ thống tránh gió chung và hệ thống tránh gió chính, đặc biệt ở những khu vực có chứa khí nhưng không có nguy cơ nổ.
Lõi của dòng máy biến áp KS9 được chế tạo từ các lát thép silicon chất lượng cao với các hạt tinh thể tổn thất thấp.

Tiêu chuẩn sản phẩm
Máy biến áp này đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, đảm bảo hiệu suất ổn định và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp.
Điều kiện hoạt động
Máy biến áp ngâm dầu KS9 được thiết kế để có hiệu suất ổn định dưới các hạn chế về môi trường và vật lý sau:
- 高度: 1000 mét (Lưu ý: Đối với các yêu cầu đặc biệt, vui lòng tham khảo các giải pháp tùy chỉnh)
- 周囲温度: Không được vượt quá 40oC
- Độ ẩm tương đối xung quanh: 95% ở 25oC
- Dung sai cơ học: Không có cú nhảy bạo lực;
Các ngưỡng thiết kế này đảm bảo máy biến áp vẫn hoạt động đáng tin cậy trong các điều kiện môi trường biến động thường thấy trong các ứng dụng khai thác mỏ và công suất lớn.
Đặc tính kỹ thuật máy biến áp KS9
Thiết kế lõi hiệu quả cao
Lõi biến áp sử dụng các lát thép silicon được hình thành từ các hạt tinh thể cao cấp, mang lại:
- Tổn hao không tải thấp
- Giảm dòng điện từ hóa
- Phát thải âm thanh thấp trong quá trình hoạt động
Điều này làm cho máy biến áp KS9 trở thành giải pháp tiết kiệm năng lượng và yên tĩnh cho hoạt động công nghiệp.
Tăng cường độ bền
Hệ thống vỏ và cách nhiệt chắc chắn chống lại độ ẩm và rung động cơ học, giúp máy biến áp có độ tin cậy cao trong điều kiện khai thác khắc nghiệt.
Khả năng thích ứng môi trường
Được thiết kế để hoạt động trong môi trường chứa khí không nổ và độ ẩm cao, máy biến áp ngâm dầu KS9 vừa linh hoạt vừa bền bỉ.

Thông số kỹ thuật máy biến áp KS9
| Công suất định mức (kVA) | Điện áp (kV) | Sự liên quan | Điện áp trở kháng (%) | Tổn thất không tải (W) | Mất tải (W) | Dòng không tải (%) | Trọng lượng máy (t) | Trọng lượng dầu (t) | Trọng lượng tổng thể (t) | Kích thước (mm) L x B x H | Máy đo dọc / ngang (mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 50 | H.V: 10/6L.V: 0,69/0,4 | Yy0 / Yd11 | 4 | 170 | 870 | 2 | 0,248 | 0,11 | 0,41 | 1240x830x1050 | 660/630 |
| 80 | 250 | 1250 | 1.8 | 0,335 | 0,13 | 0,57 | 1260x830x1050 | ||||
| 100 | 290 | 1500 | 1.6 | 0,36 | 0,14 | 0,61 | 1280x850x1150 | ||||
| 160 | 400 | 2200 | 1.4 | 0,505 | 0,19 | 0,79 | 1355 x 860 x 1200 | ||||
| 200 | 480 | 2600 | 1.3 | 0,585 | 0,21 | 1,05 | 1380x860x1250 | ||||
| 250 | 560 | 3050 | 1.2 | 0,715 | 0,235 | 1,15 | 1440x890x1300 | ||||
| 315 | 670 | 3650 | 1.1 | 0,82 | 0,255 | 1,27 | 1635x1020x1350 | ||||
| 400 | 800 | 4300 | 1 | 0,98 | 0,29 | 1,58 | 1720x1070x1450 | ||||
| 500 | 960 | 5100 | 1 | 1.155 | 0,335 | 1,79 | 1760x1080x1580 | 600/790 | |||
| 630 | 4,5 | 1200 | 6200 | 0,9 | 1,43 | 0,44 | 2.2 | 1890x1120x1600 | |||
| 800 | 1400 | 7500 | 0,9 | 1,86 | 0,53 | 2,85 | 1970x1170x1700 | ||||
| 1000 | 1700 | 10300 | 0,7 | 2.035 | 0,61 | 3,43 | 2500x1300x1700 |
Ghi chú: Kích thước và trọng lượng chỉ mang tính chất tham khảo.
Ứng dụng chính
- Trạm biến áp trung tâm
- Hoạt động khai thác dưới lòng đất và bề mặt
- Môi trường công nghiệp có độ ẩm cao
- Môi trường khí không nổ
Máy biến áp được thiết kế riêng cho lĩnh vực khai thác mỏ nhưng cũng có thể hỗ trợ nhiều hệ thống phân phối điện có nhu cầu cao khác.
よくある質問 (FAQ)
1. Điều gì khiến máy biến áp KS9 trở nên lý tưởng cho môi trường khai thác mỏ?
Máy biến áp được thiết kế để xử lý môi trường khí có độ ẩm cao và không gây nổ thường thấy trong các hoạt động khai thác mỏ.
2. Máy biến áp KS9 đảm bảo tổn thất năng lượng thấp như thế nào?
Nhờ có lõi lát thép silicon và kết cấu chính xác, máy biến áp KS9 giảm thiểu cả tổn thất khi không tải và khi có tải, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng một cách đáng kể.
3. Máy biến áp KS9 có thể được tùy chỉnh cho các điện áp hoặc khí hậu khác nhau không?
Có, dòng KS9 có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu về điện áp hoặc môi trường cụ thể, bao gồm độ cao hoặc độ ẩm khắc nghiệt.